bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
Toggle navigation
Từ điển
Động từ
Cụm từ & mẫu câu
Trò chơi
Các sản phẩm khác của bab.la
arrow_drop_down
Đố vui
Dịch thuật
Các từ điển
Sống ở nước ngoài
Công ty
public
Ngôn ngữ
arrow_drop_down
Ngôn ngữ
id
Bahasa Indonesia
cn
汉语
cs
Česky
da
Dansk
de
Deutsch
el
Ελληνικά
en
English
es
Español
fr
Français
it
Italiano
ja
日本語
ko
한국어
hu
Magyar
nl
Nederlands
no
Norsk
pl
Polski
pt
Português
ro
Română
ru
Русский
fi
Suomi
sv
Svenska
th
ไทย
tr
Türkçe
vi
Tiếng Việt
bab.la
Từ điển Anh-Ý
C
capital output ratio
Dịch từ "capital output ratio" từ Anh sang Ý
EN
Nghĩa của "capital output ratio" trong tiếng Ý
volume_up
capital output ratio
{danh}
IT
rapporto capitale-prodotto
Chi tiết
Các cách dịch
Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
EN
capital output ratio
volume_up
{danh từ}
1. kinh tế
capital output ratio
volume_up
rapporto capitale-prodotto
{đực}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "capital output ratio" trong tiếng Ý
capital
danh từ
Italian
capitale
capitale
capitello
capital
tính từ
Italian
capitale
principale
mortale
inesorabile
maiuscolo
output
danh từ
Italian
rendimento
produzione
ratio
danh từ
Italian
rapporto
proporzione
rapporto
indice
quoziente
Các sản phẩm khác của bab.la
Những từ khác
English
capital investment
capital lease
capital letter
capital letters
capital levy
capital loss
capital market
capital movement
capital murder
capital outflow
capital output ratio
capital productivity
capital punishment
capital rationing
capital requirement
capital reserves
capital return
capital ship
capital spending
capital stock
capital structure
comment
Yêu cầu chỉnh sửa
Đóng
Treo Cổ
Treo Cổ
Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!
Chơi
Thực tập
Thực tập
Thông tin về các cơ hội thực tập khắp nơi trên thế giới.
Thực tập
Cụm từ & Mẫu câu
Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu
Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác.
Cụm từ & Mẫu câu