bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
Toggle navigation
Từ điển
Động từ
Cụm từ & mẫu câu
Trò chơi
Các sản phẩm khác của bab.la
arrow_drop_down
Đố vui
Dịch thuật
Các từ điển
Sống ở nước ngoài
Công ty
public
Ngôn ngữ
arrow_drop_down
Ngôn ngữ
id
Bahasa Indonesia
cn
汉语
cs
Česky
da
Dansk
de
Deutsch
el
Ελληνικά
en
English
es
Español
fr
Français
it
Italiano
ja
日本語
ko
한국어
hu
Magyar
nl
Nederlands
no
Norsk
pl
Polski
pt
Português
ro
Română
ru
Русский
fi
Suomi
sv
Svenska
th
ไทย
tr
Türkçe
vi
Tiếng Việt
bab.la
Từ điển Anh-Việt
I
instance
Dịch từ "instance" từ Anh sang Việt
EN
Nghĩa của "instance" trong tiếng Việt
volume_up
instance
{danh}
VI
thí dụ
ví dụ
volume_up
stance
{danh}
VI
quan điểm
thái độ
lập trường
Chi tiết
Các cách dịch
Từ đồng nghĩa
Nghĩa & Ví dụ
EN
instance
volume_up
{danh từ}
instance
(từ khác:
example
)
thí dụ
{danh}
instance
(từ khác:
example
)
ví dụ
{danh}
EN
stance
volume_up
{danh từ}
stance
(từ khác:
light
,
opinion
,
perspective
,
sentiment
)
quan điểm
{danh}
stance
(từ khác:
air
,
attitude
)
thái độ
{danh}
stance
(từ khác:
standpoint
)
lập trường
{danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "instance":
instance
English
case
example
exemplify
illustrate
illustration
representative
stance
English
position
posture
Các sản phẩm khác của bab.la
Những từ khác
English
insinuation
insipid
insistent
insolent
insolvency
insomnia
inspection
inspector
inspiration
instability
instance
instant
instantly
instead
instigator
instinct
institute
institution
instruction
instructions
instructor
comment
Yêu cầu chỉnh sửa
Đóng
Treo Cổ
Treo Cổ
Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!
Chơi
Thực tập
Thực tập
Thông tin về các cơ hội thực tập khắp nơi trên thế giới.
Thực tập
Cụm từ & Mẫu câu
Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu
Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác.
Cụm từ & Mẫu câu