bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
Toggle navigation
Từ điển
Động từ
Cụm từ & mẫu câu
Trò chơi
Các sản phẩm khác của bab.la
arrow_drop_down
Đố vui
Dịch thuật
Các từ điển
Sống ở nước ngoài
Công ty
public
Ngôn ngữ
arrow_drop_down
Ngôn ngữ
id
Bahasa Indonesia
cn
汉语
cs
Česky
da
Dansk
de
Deutsch
el
Ελληνικά
en
English
es
Español
fr
Français
it
Italiano
ja
日本語
ko
한국어
hu
Magyar
nl
Nederlands
no
Norsk
pl
Polski
pt
Português
ro
Română
ru
Русский
fi
Suomi
sv
Svenska
th
ไทย
tr
Türkçe
vi
Tiếng Việt
bab.la
Từ điển Anh-Thái
K
Komodo dragon
Dịch từ "Komodo dragon" từ Anh sang Thái
EN
Nghĩa của "Komodo dragon" trong tiếng Thái
volume_up
Komodo dragon
{danh}
TH
มังกรโคโมโด
Chi tiết
Các cách dịch
Cách dịch tương tự
Từ đồng nghĩa
Nghĩa & Ví dụ
EN
Komodo dragon
volume_up
{danh từ}
1. động vật học
Komodo dragon
(từ khác:
investigator
)
มังกรโคโมโด
[mangkon Khomodo]
{danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Komodo dragon":
Komodo dragon
English
dragon lizard
giant lizard
Komodo lizard
Varanus komodoensis
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "Komodo dragon" trong tiếng Thái
dragon
danh từ
Thai
เบญจลักษณ์
มังกร
มกร
Các sản phẩm khác của bab.la
Những từ khác
English
knitting
knob
knock
knoll
knot
knotted
knowing
knowledge
known
koala
Komodo dragon
kosher
koto
kowtow
kribbley
kris
krypton
kumquat
kurtosis
kyphosis
l
comment
Yêu cầu chỉnh sửa
Đóng
Treo Cổ
Treo Cổ
Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!
Chơi
Thực tập
Thực tập
Thông tin về các cơ hội thực tập khắp nơi trên thế giới.
Thực tập
Cụm từ & Mẫu câu
Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu
Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác.
Cụm từ & Mẫu câu